Từ "dispersed particles" trong tiếng Anh có thể dịch sang tiếng Việt là "hạt phân tán". Đây là một cụm danh từ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong khoa học và kỹ thuật, để chỉ các hạt nhỏ mà đã được phân tán hoặc phân bố đều trong một chất khác, thường là chất lỏng hoặc chất khí.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The milk is an example of a colloidal system where fat globules are dispersed particles in water."
(Sữa là một ví dụ về hệ thống keo, nơi các hạt mỡ được phân tán trong nước.)
"The paint contains dispersed particles of pigment that give it color."
(Sơn có chứa các hạt phân tán của sắc tố, tạo ra màu sắc cho nó.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các nghiên cứu về vật liệu, "dispersed particles" có thể được nghiên cứu để cải thiện tính chất của vật liệu, chẳng hạn như độ bền hoặc khả năng truyền dẫn điện.
"The effectiveness of drug delivery systems often relies on the size and distribution of dispersed particles."
(Hiệu quả của các hệ thống phân phối thuốc thường phụ thuộc vào kích thước và sự phân bố của các hạt phân tán.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Disperse (động từ): Là hành động phân tán các hạt.
Dispersion (danh từ): Là quá trình hoặc trạng thái của việc phân tán các hạt.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Colloid (chất keo): Là hệ thống mà trong đó các hạt phân tán có kích thước lớn hơn phân tử nhưng nhỏ hơn hạt.
Suspension (sự lơ lửng): Là hỗn hợp trong đó các hạt lớn hơn được phân tán nhưng không hòa tan hoàn toàn trong chất lỏng.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Tóm lại:
"Dispersed particles" là một cụm từ chỉ các hạt nhỏ được phân tán trong một chất khác.